collared peccary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collared peccary+ Noun
- (động vật học) lợn lòi xám pêcari cổ trắng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
javelina Tayassu angulatus Tayassu tajacu Peccari angulatus
Lượt xem: 490